ashake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ashake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ashake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ashake.
Từ điển Anh Việt
ashake
/ə'ʃeik/
* tính từ
run (vì rét...)
ashake
/ə'ʃeik/
* tính từ
run (vì rét...)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.