ash tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ash tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ash tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ash tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ash tree
Similar:
ash: any of various deciduous pinnate-leaved ornamental or timber trees of the genus Fraxinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ash
- ashe
- ashy
- ashen
- ashes
- ashet
- ashir
- ashur
- ashake
- ashbin
- ashcan
- ashlar
- ashler
- ashore
- ashram
- ashton
- ash bin
- ash can
- ash pan
- ash pit
- ash-bin
- ash-box
- ash-key
- ash-pan
- ash-pit
- ash-pot
- ashamed
- ashcake
- ashless
- ashtray
- ash cake
- ash cell
- ash coal
- ash cone
- ash door
- ash fall
- ash gray
- ash grey
- ash rain
- ash rock
- ash silo
- ash stop
- ash test
- ash tree
- ash-fire
- ash-gray
- ash-grey
- ash-tray
- ashiness
- ash grate