ash cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ash cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ash cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ash cake.
Từ liên quan
- ash
- ashe
- ashy
- ashen
- ashes
- ashet
- ashir
- ashur
- ashake
- ashbin
- ashcan
- ashlar
- ashler
- ashore
- ashram
- ashton
- ash bin
- ash can
- ash pan
- ash pit
- ash-bin
- ash-box
- ash-key
- ash-pan
- ash-pit
- ash-pot
- ashamed
- ashcake
- ashless
- ashtray
- ash cake
- ash cell
- ash coal
- ash cone
- ash door
- ash fall
- ash gray
- ash grey
- ash rain
- ash rock
- ash silo
- ash stop
- ash test
- ash tree
- ash-fire
- ash-gray
- ash-grey
- ash-tray
- ashiness
- ash grate