ash can nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ash can nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ash can giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ash can.
Từ điển Anh Việt
ash can
/'æʃkæn/ (ash-bin) /'æʃbin/
bin)
/'æʃbin/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác
(quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ash can
early 20th-century United States painting; portrays realistic and sordid scenes of city life
Synonyms: Ashcan school
Từ liên quan
- ash
- ashe
- ashy
- ashen
- ashes
- ashet
- ashir
- ashur
- ashake
- ashbin
- ashcan
- ashlar
- ashler
- ashore
- ashram
- ashton
- ash bin
- ash can
- ash pan
- ash pit
- ash-bin
- ash-box
- ash-key
- ash-pan
- ash-pit
- ash-pot
- ashamed
- ashcake
- ashless
- ashtray
- ash cake
- ash cell
- ash coal
- ash cone
- ash door
- ash fall
- ash gray
- ash grey
- ash rain
- ash rock
- ash silo
- ash stop
- ash test
- ash tree
- ash-fire
- ash-gray
- ash-grey
- ash-tray
- ashiness
- ash grate