ashamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ashamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ashamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ashamed.
Từ điển Anh Việt
ashamed
/ə'ʃeimd/
* tính từ
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
to feel ashamed: lấy làm xấu hổ
to be ashamed of: xấu hổ vì, hổ thẹn vì
to be ashamed to do something: xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ashamed
feeling shame or guilt or embarrassment or remorse
are you ashamed for having lied?
felt ashamed of my torn coat
Antonyms: unashamed