unashamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unashamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unashamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unashamed.
Từ điển Anh Việt
unashamed
/'ʌnə'ʃeimd/
* tính từ
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
to be unashamed of doing something: làm việc gì không biết xấu hổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unashamed
used of persons or their behavior; feeling no shame
Antonyms: ashamed