ashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ashy.

Từ điển Anh Việt

  • ashy

    /'æʃi/

    * tính từ

    có tro, đầy tro

    tái nhợt, xám như tro

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ashy

    * kỹ thuật

    tro

    cơ khí & công trình:

    màu tro

Từ điển Anh Anh - Wordnet