ashore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ashore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ashore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ashore.

Từ điển Anh Việt

  • ashore

    /ə'ʃɔ:/

    * phó từ

    trên bờ; vào bờ

    to step ashore: bước lên bờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ashore

    * kỹ thuật

    lên bờ

    cơ khí & công trình:

    trên bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ashore

    towards the shore from the water

    we invited them ashore