ast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ast.
Từ điển Anh Việt
ast
* (viết tắt)
giờ tiêu chuẩn của vùng Đại Tây Dương ((Atlantic Standard Time))
Từ liên quan
- ast
- astel
- aster
- astir
- astor
- astana
- astern
- asthma
- astral
- astray
- astute
- astable
- astacus
- astaire
- astarte
- astasia
- astatic
- astelic
- asteria
- astheny
- astilbe
- astound
- astreus
- astrict
- astride
- astroid
- astylar
- astacura
- astatine
- astatize
- asterion
- asterisk
- asterism
- asternal
- asteroid
- asterope
- asthenia
- asthenic
- astigmia
- astonied
- astonish
- astragal
- astrally
- astringe
- astutely
- astaboard
- astacidae
- asteridae
- asthmatic
- astomatal