aster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aster.
Từ điển Anh Việt
aster
/'æstə/
* danh từ
(thực vật học) cây cúc tây
(sinh vật học) thể sao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aster
* kỹ thuật
y học:
thể sao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aster
any of various chiefly fall-blooming herbs of the genus Aster with showy daisylike flowers
star-shaped structure formed in the cytoplasm of a cell having fibers like rays that surround the centrosome during mitosis
Từ liên quan
- aster
- astern
- asteria
- asterion
- asterisk
- asterism
- asternal
- asteroid
- asterope
- asteridae
- asteraceae
- asteriated
- asteriatid
- asterisked
- asterismal
- asteroidal
- asteroidea
- aster family
- asterisk (*)
- aster dumosus
- aster shortii
- astereognosis
- asteroid belt
- aster arenosus
- aster falcatus
- aster ericoides
- aster linosyris
- aster tripolium
- asterisk (abbr)
- aster acuminatus
- aster cordifolius
- aster divaricatus
- aster novi-belgii
- aster turbinellis
- asteroid hyalitis
- aster linarifolius
- aster macrophyllus
- aster ptarmicoides
- aster novae-angliae
- asterid dicot genus
- asterid dicot family