aster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aster.

Từ điển Anh Việt

  • aster

    /'æstə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cúc tây

    (sinh vật học) thể sao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aster

    * kỹ thuật

    y học:

    thể sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aster

    any of various chiefly fall-blooming herbs of the genus Aster with showy daisylike flowers

    star-shaped structure formed in the cytoplasm of a cell having fibers like rays that surround the centrosome during mitosis