asteriated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asteriated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asteriated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asteriated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asteriated

    (of some crystals especially gemstones) exhibiting asterism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).