asternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asternal.

Từ điển Anh Việt

  • asternal

    /əs'tə:nəl/

    * tính từ

    (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)

    không có xương ức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asternal

    not connected to the sternum or breastbone

    asternal ribs