asterism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asterism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asterism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asterism.
Từ điển Anh Việt
asterism
/'æstərizm/
* danh từ
chòm sao
dấu hình ba sao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asterism
* kỹ thuật
dấu sao
điện lạnh:
ánh sao
tính hình sao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asterism
(mineralogy) a star-shaped figure with six rays that is seen in some crystal structures under reflected or transmitted light
(astronomy) a cluster of stars (or a small constellation)