aster novae-angliae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aster novae-angliae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aster novae-angliae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aster novae-angliae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aster novae-angliae
Similar:
new england aster: common perennial of eastern North America having showy purplish flowers; a parent of the Michaelmas daisy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aster
- astern
- asteria
- asterion
- asterisk
- asterism
- asternal
- asteroid
- asterope
- asteridae
- asteraceae
- asteriated
- asteriatid
- asterisked
- asterismal
- asteroidal
- asteroidea
- aster family
- asterisk (*)
- aster dumosus
- aster shortii
- astereognosis
- asteroid belt
- aster arenosus
- aster falcatus
- aster ericoides
- aster linosyris
- aster tripolium
- asterisk (abbr)
- aster acuminatus
- aster cordifolius
- aster divaricatus
- aster novi-belgii
- aster turbinellis
- asteroid hyalitis
- aster linarifolius
- aster macrophyllus
- aster ptarmicoides
- aster novae-angliae
- asterid dicot genus
- asterid dicot family