astereognosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astereognosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astereognosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astereognosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astereognosis
* kỹ thuật
y học:
mất nhận thức xúc giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astereognosis
a loss of the ability to recognize objects by handling them
Synonyms: tactile agnosia