aster acuminatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aster acuminatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aster acuminatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aster acuminatus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aster acuminatus
Similar:
whorled aster: North American perennial with apparently whorled leaves and showy white purple-tinged flowers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aster
- astern
- asteria
- asterion
- asterisk
- asterism
- asternal
- asteroid
- asterope
- asteridae
- asteraceae
- asteriated
- asteriatid
- asterisked
- asterismal
- asteroidal
- asteroidea
- aster family
- asterisk (*)
- aster dumosus
- aster shortii
- astereognosis
- asteroid belt
- aster arenosus
- aster falcatus
- aster ericoides
- aster linosyris
- aster tripolium
- asterisk (abbr)
- aster acuminatus
- aster cordifolius
- aster divaricatus
- aster novi-belgii
- aster turbinellis
- asteroid hyalitis
- aster linarifolius
- aster macrophyllus
- aster ptarmicoides
- aster novae-angliae
- asterid dicot genus
- asterid dicot family