astylar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astylar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astylar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astylar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astylar

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    không có cột

    không cột

    không nẩy trụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astylar

    lacking columns or pillars