astride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astride.

Từ điển Anh Việt

  • astride

    /ə'straid/

    * phó từ & tính từ

    cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa

    to ride astride a horse: cưỡi ngựa

    đứng dạng chân

    * giới từ

    (+ of) cưỡi lên

    astride of the road

    (quân sự) đóng chắn ngang đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astride

    with one leg on each side

    she sat astride the chair

    Synonyms: astraddle

    with the legs stretched far apart