astir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astir.

Từ điển Anh Việt

  • astir

    /ə'stə:/

    * tính từ & phó từ

    hoạt động

    trở dậy

    to be early astir: trở dậy sớm

    xôn xao, xao động

    the whole town was astir with the news: cả thành phố xôn xao về cái tin đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astir

    out of bed

    are they astir yet?

    up by seven each morning

    Synonyms: up

    Similar:

    about: on the move

    up and about

    the whole town was astir over the incident