astir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astir.
Từ điển Anh Việt
astir
/ə'stə:/
* tính từ & phó từ
hoạt động
trở dậy
to be early astir: trở dậy sớm
xôn xao, xao động
the whole town was astir with the news: cả thành phố xôn xao về cái tin đó