astheny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astheny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astheny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astheny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astheny

    Similar:

    asthenia: an abnormal loss of strength

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).