asthenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asthenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asthenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asthenia.

Từ điển Anh Việt

  • asthenia

    /æs'θi:njə/

    * danh từ

    (y học) sự suy nhược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asthenia

    * kỹ thuật

    y học:

    suy nhược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asthenia

    an abnormal loss of strength

    Synonyms: astheny