astor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astor

    British politician (born in the United States) who was the first woman to sit in the British House of Commons (1879-1964)

    Synonyms: Nancy Witcher Astor, Viscountess Astor

    United States capitalist (born in Germany) who made a fortune in fur trading (1763-1848)

    Synonyms: John Jacob Astor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).