astasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astasia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astasia

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng khó đứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astasia

    inability to stand due to muscular incoordination