astringe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astringe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astringe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astringe.
Từ điển Anh Việt
astringe
/əs'trindʤ/
* ngoại động từ
buộc chặt lại với nhau
nèn ép
làm táo bón
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astringe
constrict or bind or draw together
Lemon juice astringes the tissue in the mouth
become constricted or compressed
The cold substance astringes