astringence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astringence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astringence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astringence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astringence

    Similar:

    astringency: a sharp astringent taste; the taste experience when a substance causes the mouth to pucker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).