asthmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asthmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asthmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asthmatic.

Từ điển Anh Việt

  • asthmatic

    /æs'mætik/

    * tính từ

    (thuộc) bệnh hen

    mắc bệnh hen

    để chữa bệnh hen

    * danh từ

    người mắc bệnh hen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asthmatic

    * kỹ thuật

    y học:

    dust asthma hen do bụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asthmatic

    a person suffering from asthma

    she is a chronic asthmatic

    the painful gasps of a dying asthmatic

    relating to breathing with a whistling sound

    Synonyms: wheezing, wheezy