wheezy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheezy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheezy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheezy.

Từ điển Anh Việt

  • wheezy

    /'wi:zi/

    * tính từ

    (y học) khò khè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheezy

    Similar:

    reedy: having a tone of a reed instrument

    asthmatic: relating to breathing with a whistling sound

    Synonyms: wheezing