astatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astatic.
Từ điển Anh Việt
astatic
/əs'tætik/
* tính từ
(vật lý) phiếm định
astatic galvanometer: cái đo điện phiếm định
astatic
(Tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astatic
* kỹ thuật
không định hướng
phiếm định
cơ khí & công trình:
phi tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astatic
not static or stable