astatic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astatic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astatic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astatic system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astatic system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (nam châm) phiếm định

    điện:

    hệ thống phiếm định

    hóa học & vật liệu:

    hệ thống tĩnh