aspic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspic.
Từ điển Anh Việt
aspic
/'æspik/
* danh từ
(thơ ca) rắn độc
món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aspic
* kinh tế
món atpic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aspic
savory jelly based on fish or meat stock used as a mold for meats or vegetables