asana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asana

    (Hinduism) a posture or manner of sitting (as in the practice of yoga)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).