asala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asala.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asala

    Similar:

    armenian secret army for the liberation of armenia: a militant Marxist-Leninist terrorist organization formed in 1975 to force Turkey to acknowledge killing more than a million Armenians and forcibly removing them from border areas in 1915; wants Turkey to pay reparations and cede territory to Armenia

    ASALA bombing at Orly Airport in Paris in 1983 killed 8 and wounded 55 people

    Synonyms: Orly Group, 3rd October Organization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).