asa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asa.

Từ điển Anh Việt

  • asa

    * (viết tắt)

    Cơ quan Tiêu chuẩn Quảng cáo (Advertising Standards Agency)

    Hội Tiêu chuẩn Mỹ (American Standards Association)