asadha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asadha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asadha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asadha.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asadha

    Similar:

    asarh: the fourth month of the Hindu calendar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).