aspen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspen.
Từ điển Anh Việt
aspen
/'æspən/
* danh từ
(thực vật học) cây dương lá rung
* tính từ
(thuộc) cây dương lá rung
rung, rung rinh
to tremble like an aspen leaf
run như cầy sấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aspen
* kỹ thuật
xây dựng:
gỗ hoàn diệp liễu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aspen
any of several trees of the genus Populus having leaves on flattened stalks so that they flutter in the lightest wind