asian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asian.
Từ liên quan
- asian
- asian dollar
- asian nation
- asian russia
- asian country
- asian seabass
- asian wild ox
- asian american
- asian crocodile
- asian influenza
- asian shamanism
- asian coral snake
- asian black grouse
- asian dollar bonds
- asian currency unit
- asian dollar market
- asian horseshoe crab
- asian tiger mosquito
- asian development bank
- asian longhorned beetle
- asian advertising congress
- asian satellite system (ass)
- asian pacific economic cooperation
- asian and pacific development centre
- asian association on remote sensing (aars)
- asian pacific economic co-operation (apec)
- asian infrastructure development corporation (aidec)
- asian pacific laboratory accreditation co-operation (aplac)