asian shamanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asian shamanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asian shamanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asian shamanism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asian shamanism

    Similar:

    shamanism: an animistic religion of northern Asia having the belief that the mediation between the visible and the spirit worlds is effected by shamans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).