asian nation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asian nation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asian nation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asian nation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asian nation

    Similar:

    asian country: any one of the nations occupying the Asian continent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).