asian association on remote sensing (aars) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asian association on remote sensing (aars) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asian association on remote sensing (aars) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asian association on remote sensing (aars).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asian association on remote sensing (aars)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa