asian russia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asian russia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asian russia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asian russia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asian russia
the Russia that is part of Asia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- asian
- asian dollar
- asian nation
- asian russia
- asian country
- asian seabass
- asian wild ox
- asian american
- asian crocodile
- asian influenza
- asian shamanism
- asian coral snake
- asian black grouse
- asian dollar bonds
- asian currency unit
- asian dollar market
- asian horseshoe crab
- asian tiger mosquito
- asian development bank
- asian longhorned beetle
- asian advertising congress
- asian satellite system (ass)
- asian pacific economic cooperation
- asian and pacific development centre
- asian association on remote sensing (aars)
- asian pacific economic co-operation (apec)
- asian infrastructure development corporation (aidec)
- asian pacific laboratory accreditation co-operation (aplac)