asian horseshoe crab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asian horseshoe crab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asian horseshoe crab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asian horseshoe crab.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asian horseshoe crab

    horseshoe crab of the coast of eastern Asia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).