shamanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shamanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamanism.
Từ điển Anh Việt
shamanism
* danh từ
Saman giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shamanism
any animistic religion similar to Asian shamanism (especially as practiced by certain Native American tribes)
an animistic religion of northern Asia having the belief that the mediation between the visible and the spirit worlds is effected by shamans
Synonyms: Asian shamanism