asiatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asiatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asiatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asiatic.

Từ điển Anh Việt

  • asiatic

    /,eiʃi'ætik/

    * tính từ

    (thuộc) Châu á

    * danh từ

    người Châu á

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asiatic

    Similar:

    asian: a native or inhabitant of Asia

    asian: of or relating to or characteristic of Asia or the peoples of Asia or their languages or culture

    Asian countries