asiatic cockroach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asiatic cockroach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asiatic cockroach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asiatic cockroach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asiatic cockroach
Similar:
oriental cockroach: dark brown cockroach originally from orient now nearly cosmopolitan in distribution
Synonyms: oriental roach, blackbeetle, Blatta orientalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).