asiatic flying squirrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asiatic flying squirrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asiatic flying squirrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asiatic flying squirrel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asiatic flying squirrel

    nocturnal rodent of Asia having furry folds of skin between forelegs and hind legs enabling it to move by gliding leaps

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).