asiatic sweetleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asiatic sweetleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asiatic sweetleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asiatic sweetleaf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asiatic sweetleaf
deciduous shrub of eastern Asia bearing decorative bright blue fruit
Synonyms: sapphire berry, Symplocus paniculata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).