ascus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascus.

Từ điển Anh Việt

  • ascus

    /'æskəs/

    * danh từ, số nhiều asci

    (thực vật học) nang (nấm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascus

    saclike structure in which ascospores are formed through sexual reproduction of ascomycetes