ascii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascii.
Từ điển Anh Việt
ascii
(vt của America Standard Code for Information Interchange)Tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascii
Similar:
american standard code for information interchange: (computer science) a code for information exchange between computers made by different companies; a string of 7 binary digits represents each character; used in most microcomputers
Từ liên quan
- ascii
- ascii art
- ascii file
- ascii mode
- ascii protocol
- ascii character
- ascii text file
- ascii sort order
- ascii character set
- ascii character table
- ascii control character
- ascii collating sequence
- ascii control characters
- ascii block terminal services (abts)
- ascii (american standard code for information interchange)
- ascii (american standard code for information interchange) code
- ascii (american standard code for information interchange) text