ascii character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascii character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascii character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascii character.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascii character

    any member of the standard code for representing characters by binary numbers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).