ascii (american standard code for information interchange) code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascii (american standard code for information interchange) code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascii (american standard code for information interchange) code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascii (american standard code for information interchange) code.
Từ điển Anh Việt
ASCII (American Standard Code for Information Interchange) code
(Tech) mã sốASCII [axơki]
Từ liên quan
- ascii
- ascii art
- ascii file
- ascii mode
- ascii protocol
- ascii character
- ascii text file
- ascii sort order
- ascii character set
- ascii character table
- ascii control character
- ascii collating sequence
- ascii control characters
- ascii block terminal services (abts)
- ascii (american standard code for information interchange)
- ascii (american standard code for information interchange) code
- ascii (american standard code for information interchange) text